| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4501 |
|
Vũ Đăng Khoa | Nam | 01-11-2003 | - | - | - | |||
| 4502 |
|
Nguyễn Lữ Quang Minh | Nam | 20-07-2009 | - | - | - | |||
| 4503 |
|
Lê Ngô Xuân Thịnh | Nam | 30-11-2011 | - | - | - | |||
| 4504 |
|
Trần Mộc Hoàng | Nam | 22-04-1986 | - | - | - | |||
| 4505 |
|
Hà Gia Minh | Nam | 19-02-2018 | - | - | - | |||
| 4506 |
|
Đặng Dĩnh Tiến | Nam | 06-05-2009 | - | - | - | |||
| 4507 |
|
Nguyễn Danh Lam | Nam | 22-05-2014 | - | - | - | |||
| 4508 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 29-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 4509 |
|
Trần Nguyên Duy | Nam | 02-03-2018 | - | - | - | |||
| 4510 |
|
Nguyễn Tuấn Khôi | Nam | 18-08-2018 | - | - | - | |||
| 4511 |
|
Đặng Nguyễn Gia Hân | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 4512 |
|
Lê Duy Phát | Nam | 30-10-2014 | - | 1444 | - | |||
| 4513 |
|
Bùi Huy Khánh | Nam | 20-03-2009 | - | 1468 | - | |||
| 4514 |
|
Nguyễn Huy Khánh | Nam | 29-01-2016 | - | - | - | |||
| 4515 |
|
Thẩm Thư Quỳnh | Nữ | 21-01-1997 | - | - | - | w | ||
| 4516 |
|
Phạm Huy Hoàng | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 4517 |
|
Văn Trung Hiếu | Nam | 18-03-2008 | - | - | - | |||
| 4518 |
|
Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | Nam | 18-02-2014 | - | - | - | |||
| 4519 |
|
Hoàng Đăng Phúc | Nam | 20-01-2018 | - | - | 1675 | |||
| 4520 |
|
Lý Hải Thành | Nam | 23-03-2011 | - | - | - | |||