| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4581 |
|
Doãn Anh Đức | Nam | 25-02-2013 | - | - | - | |||
| 4582 |
|
Bùi Hồ Hải Dương | Nam | 06-11-2007 | - | - | - | |||
| 4583 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên | Nam | 20-10-2003 | - | - | - | |||
| 4584 |
|
Vũ Duy Phúc | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 4585 |
|
Trần Hồ Trí Nguyên | Nam | 22-01-2018 | - | - | - | |||
| 4586 |
|
Nguyễn Trần Khánh Tường | Nam | 27-01-2017 | - | - | - | |||
| 4587 |
|
Nguyễn Minh Triết | Nam | 02-11-2016 | - | - | - | |||
| 4588 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 07-08-2011 | - | 1523 | - | |||
| 4589 |
|
Đặng Trịnh Hiểu Minh | Nam | 03-11-2013 | - | - | - | |||
| 4590 |
|
Nguyễn Hữu Cát Tường | Nam | 17-02-2005 | - | - | - | |||
| 4591 |
|
Võ Quốc Trung | Nam | 13-10-2003 | - | - | - | |||
| 4592 |
|
Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 4593 |
|
Trần Như Phúc | Nữ | 15-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 4594 |
|
Trần Thị Ngân | Nữ | 04-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 4595 |
|
Trần Thị Hoài Nhi | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 4596 |
|
Nguyễn Tuấn Hưng | Nam | 28-03-2011 | - | - | - | |||
| 4597 |
|
Nguyễn Viết Trung Khải | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 4598 |
|
Lý Tấn Thành | Nam | 28-04-2008 | - | - | - | |||
| 4599 |
|
Nguyễn Hồng Việt | Nam | 04-10-1983 | - | - | - | |||
| 4600 |
|
Nguyễn Huy Khang | Nam | 01-09-2011 | - | - | - | |||