| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4621 |
|
Lê Huỳnh Gia Bảo | Nam | 22-03-2018 | - | - | - | |||
| 4622 |
|
Lý Kiện Trí | Nam | 27-09-2016 | - | - | - | |||
| 4623 |
|
Lương Vĩnh Hải Nam | Nam | 12-03-2016 | - | - | - | |||
| 4624 |
|
Trần Lê Gia Hưng | Nam | 23-07-2009 | - | - | - | |||
| 4625 |
|
Lê Ngọc Khả Hân | Nữ | 26-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 4626 |
|
Văn Trần Phương Nhi | Nữ | 03-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 4627 |
|
Nguyễn Lê Đức Huy | Nam | 18-04-2000 | NA | - | 1727 | 2022 | ||
| 4628 |
|
Đỗ Ngọc Mỹ Lệ | Nữ | 06-05-1982 | NI | - | - | - | w | |
| 4629 |
|
Mai Hà Linh | Nữ | 13-07-2007 | - | 1437 | 1428 | w | ||
| 4630 |
|
Nguyễn Bùi Thu Trang | Nữ | 29-05-2000 | - | - | - | w | ||
| 4631 |
|
Lê Tùng Lâm | Nam | 10-05-2017 | - | - | - | |||
| 4632 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 01-03-2015 | - | - | - | |||
| 4633 |
|
Hồ Tấn Minh Đăng | Nam | 23-02-2008 | - | 1589 | 1559 | |||
| 4634 |
|
Huỳnh Phương Quang | Nam | 01-01-2004 | - | - | - | |||
| 4635 |
|
Nguyễn Gia Nam | Nam | 25-12-2008 | - | - | - | |||
| 4636 |
|
Trần Việt Trung | Nam | 30-07-2015 | - | - | - | |||
| 4637 |
|
Bùi Ngọc Thảo Nguyên | Nữ | 14-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 4638 |
|
Trần Thị Như Quỳnh | Nữ | 18-07-1991 | - | - | - | w | ||
| 4639 |
|
Vũ Chí Kiên | Nam | 21-02-1988 | - | 1442 | - | |||
| 4640 |
|
Đào Thường Diện Anh | Nam | 02-02-2015 | - | - | - | |||