| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4661 |
|
Nguyễn Doãn Vương | Nam | 15-11-2016 | - | - | - | |||
| 4662 |
|
Đoàn Chuẩn Thiên Trường | Nam | 04-07-2014 | - | - | - | |||
| 4663 |
|
Lê Nguyễn Long Hải | Nam | 10-02-2010 | - | 1787 | 1668 | |||
| 4664 |
|
Đỗ Thanh Quốc Hùng | Nam | 30-12-2011 | - | 1552 | 1684 | |||
| 4665 |
|
Nguyễn Trần Minh Tâm | Nam | 27-05-2002 | - | - | - | |||
| 4666 |
|
Nguyễn Trọng Tín | Nam | 08-02-2003 | - | - | - | |||
| 4667 |
|
Truơng Phạm Thảo An | Nữ | 23-10-1999 | - | - | - | w | ||
| 4668 |
|
Phạm Hải Đăng | Nam | 10-10-2005 | - | - | - | |||
| 4669 |
|
Lê Thị Yến Nhi | Nữ | 13-03-2014 | - | - | 1473 | w | ||
| 4670 |
|
Nguyễn Phương Thanh Hà | Nữ | 02-11-2009 | - | 1586 | 1550 | w | ||
| 4671 |
|
Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 21-03-2010 | - | - | - | |||
| 4672 |
|
Hồ Chí Thành | Nam | 05-03-2017 | - | - | - | |||
| 4673 |
|
Lê Phùng Ái Nhiên | Nữ | 24-02-2006 | - | - | - | w | ||
| 4674 |
|
Bùi Quang Tín | Nam | 05-12-1983 | - | - | - | |||
| 4675 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 11-01-2013 | - | - | - | |||
| 4676 |
|
Nguyễn Trân Quỳnh Anh | Nữ | 08-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 4677 |
|
Ngô Hải Long | Nam | 08-12-2008 | - | - | - | |||
| 4678 |
|
Trần Khải Nguyên | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||
| 4679 |
|
Nguyễn Bình An | Nam | 28-02-2015 | - | - | - | |||
| 4680 |
|
Nguyễn Nhật Trường | Nam | 23-10-2009 | - | 1857 | 1859 | |||