| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4701 |
|
Huỳnh Hoàng Khang | Nam | 11-09-2012 | - | - | - | |||
| 4702 |
|
Nguyễn Hùng Tiến | Nam | 04-10-2015 | - | - | - | |||
| 4703 |
|
Nguyễn Quang Phúc | Nam | 01-08-1986 | - | - | 1871 | |||
| 4704 |
|
Nguyễn Đại Hồng Phú | Nam | 22-07-2007 | - | 1649 | - | |||
| 4705 |
|
Hoàng Hồng Quang | Nam | 29-03-2013 | - | - | - | |||
| 4706 |
|
Hoang Anh Tu | Nam | 02-11-2012 | - | 1551 | 1749 | |||
| 4707 |
|
Phùng Đức Minh | Nam | 25-01-2011 | - | - | - | |||
| 4708 |
|
Nguyễn Hữu Minh Quân | Nam | 22-04-2019 | - | - | - | |||
| 4709 |
|
Trương Thảo Nhi | Nữ | 20-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 4710 |
|
Thi Bảo Nam | Nam | 05-01-2015 | - | - | - | |||
| 4711 |
|
Nguyễn Hồ Quang | Nam | 10-09-1983 | - | - | - | |||
| 4712 |
|
Vũ Đức Toàn | Nam | 16-05-1988 | - | - | - | |||
| 4713 |
|
Đinh Bích Phượng | Nữ | 28-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 4714 |
|
Thái Thịnh | Nam | 03-02-2009 | - | - | - | |||
| 4715 |
|
Nguyễn Thiên Kim | Nữ | 17-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 4716 |
|
Nguyễn Đức Tuấn | Nam | 12-03-2008 | - | 1544 | 1671 | |||
| 4717 |
|
Nguyễn Thị Kim Phúc | Nữ | 06-06-2009 | - | 1547 | - | w | ||
| 4718 |
|
Vũ Hàm Thiếu | Nam | 18-07-2004 | - | - | - | |||
| 4719 |
|
Hoàng Trọng Nam Cường | Nam | 10-04-2010 | - | - | - | |||
| 4720 |
|
Vũ Quang Hải | Nam | 02-01-2011 | - | - | - | |||