| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4741 |
|
Trần Hoài Minh | Nam | 29-03-2005 | - | 1699 | 1705 | |||
| 4742 |
|
Nguyễn Hoàng Bách | Nam | 12-09-2018 | - | - | - | |||
| 4743 |
|
Nguyễn Hà Ngọc | Nữ | 03-12-2008 | - | - | - | w | ||
| 4744 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 14-12-2009 | - | - | - | |||
| 4745 |
|
Phan Chí Linh | Nam | 21-04-1994 | - | - | - | |||
| 4746 |
|
Nguyễn Tuấn Đạt | Nam | 23-01-2018 | - | - | - | |||
| 4747 |
|
Nguyễn Ngọc Lan Phương | Nữ | 30-11-2012 | - | 1422 | - | w | ||
| 4748 |
|
Nguyễn Ngọc Hòa | Nam | 23-06-2014 | - | - | - | |||
| 4749 |
|
Nguyễn Thành Phát | Nam | 31-01-2016 | - | - | - | |||
| 4750 |
|
Vương Hiền Ngân | Nữ | 15-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 4751 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 18-10-2013 | - | - | - | |||
| 4752 |
|
Trương Gia Tuệ | Nữ | 08-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 4753 |
|
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | Nam | 19-07-2011 | - | - | - | |||
| 4754 |
|
A Bu Ba Cơ | Nam | 30-04-2002 | - | 1638 | - | |||
| 4755 |
|
Nguyễn Thành Thắng | Nam | 07-01-2012 | - | 1418 | 1458 | |||
| 4756 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên Chương | Nam | 20-05-1999 | NA | - | - | - | ||
| 4757 |
|
Nguyễn Phúc Minh | Nam | 23-12-2016 | - | - | 1417 | |||
| 4758 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 23-08-2015 | - | - | - | |||
| 4759 |
|
Lâm Khải Ân | Nam | 26-10-2017 | - | - | - | |||
| 4760 |
|
Đỗ Minh Tuấn | Nam | 11-12-2019 | - | - | - | |||