| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4841 |
|
Võ Thị Mỹ Duyên | Nữ | 28-09-2002 | - | - | - | w | ||
| 4842 |
|
Lê Đức Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 4843 |
|
Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 12-05-2014 | - | - | - | |||
| 4844 |
|
Phạm Minh Tấn | Nam | 20-01-2009 | - | 1579 | - | |||
| 4845 |
|
Nguyễn Xuân Phúc Lâm | Nam | 12-12-2013 | - | 1430 | - | |||
| 4846 |
|
Hoàng Trần Bình Minh | Nam | 07-01-2015 | - | - | - | |||
| 4847 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Nữ | 03-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 4848 |
|
Trần Cảnh Toàn | Nam | 19-01-2006 | - | - | - | |||
| 4849 |
|
Le Trung Kiet | Nam | 26-04-2014 | - | - | - | |||
| 4850 |
|
Nguyễn Võ Tấn Phúc | Nam | 30-06-2013 | - | - | - | |||
| 4851 |
|
Nguyễn Nguyên Khải | Nam | 01-07-2005 | - | - | - | |||
| 4852 |
|
Lê Ngọc Hồng Băng | Nữ | 01-04-2013 | - | - | 1570 | w | ||
| 4853 |
|
Trần Văn Ninh | Nam | 1962-06-04 | - | - | - | |||
| 4854 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 16-12-2012 | - | - | - | |||
| 4855 |
|
Ngô Trần Tùng Lâm | Nam | 31-01-2009 | - | - | - | |||
| 4856 |
|
Lê Đức Thống | Nam | 24-05-2014 | - | - | - | |||
| 4857 |
|
Dư Hoàng Minh | Nam | 19-04-2018 | - | - | - | |||
| 4858 |
|
Nguyễn Minh Đạt | Nam | 05-04-2014 | - | 1463 | 1565 | |||
| 4859 |
|
Vũ Đình Hải | Nam | 08-11-2002 | - | - | - | |||
| 4860 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 18-01-2013 | - | - | - | |||