| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4881 |
|
Ngụy Ngọc Đức Anh | Nam | 14-04-2007 | - | - | - | |||
| 4882 |
|
Nguyễn Minh Thống | Nam | 24-01-2013 | - | - | - | |||
| 4883 |
|
Nguyễn Đại Hồng Phúc | Nam | 22-07-2007 | - | - | - | |||
| 4884 |
|
Trần Đăng Khôi | Nam | 04-09-2017 | - | - | - | |||
| 4885 |
|
Thiêm Gia Phúc Khang | Nam | 21-09-2011 | - | - | - | |||
| 4886 |
|
Trương Hoàng Uyên Phương | Nữ | 31-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 4887 |
|
Bùi Quang Tuấn | Nam | 03-01-2012 | - | - | - | |||
| 4888 |
|
Lê Hồng Thái | Nam | 20-11-2006 | - | - | - | |||
| 4889 |
|
Dương Nhật Thành | Nam | 02-10-2009 | - | - | - | |||
| 4890 |
|
Trần Ngọc Quý | Nam | 26-04-2014 | - | - | - | |||
| 4891 |
|
Nguyễn Thế Cường | Nam | 26-10-2014 | - | - | - | |||
| 4892 |
|
Dang Phuong Nam | Nam | 15-01-2011 | - | 1656 | - | |||
| 4893 |
|
Nguyễn Quang Nhật | Nam | 09-02-2016 | - | 1461 | 1533 | |||
| 4894 |
|
Lê Nhật Linh Đan | Nữ | 20-05-2012 | - | 1559 | 1507 | w | ||
| 4895 |
|
Phùng Anh Văn | Nam | 13-12-2004 | - | 1580 | - | |||
| 4896 |
|
Nguyễn Huy Quang Phúc | Nam | 04-10-2016 | - | - | - | |||
| 4897 |
|
Phạm Khôi Nguyên | Nam | 09-09-2014 | - | - | 1477 | |||
| 4898 |
|
Nguyễn Tường Quân | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 4899 |
|
Dương Tuấn Hưng | Nam | 14-09-2010 | - | - | - | |||
| 4900 |
|
Nguyễn Khắc Lộc | Nam | 02-03-2015 | - | - | - | |||