| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4941 |
|
Lê Kiến Văn | Nam | 27-04-2019 | - | - | - | |||
| 4942 |
|
Ngô Duy Lâm | Nam | 25-05-2016 | - | - | - | |||
| 4943 |
|
Nguyễn Thái Bảo Chăm | Nữ | 25-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 4944 |
|
Phạm Kỳ Anh | Nữ | 06-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 4945 |
|
Đậu Thị Hằng Nga | Nữ | 02-06-2002 | - | - | - | w | ||
| 4946 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 16-07-2016 | - | - | - | |||
| 4947 |
|
Nguyễn Tấn Danh Tùng | Nam | 23-07-2009 | - | - | - | |||
| 4948 |
|
Trần Hiền Anh | Nữ | 11-03-2007 | - | - | - | w | ||
| 4949 |
|
Bùi Hồng Nhung | Nữ | 31-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 4950 |
|
Huỳnh Thiên Thảo | Nữ | 13-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 4951 |
|
Phan Tấn Phúc | Nam | 12-08-2014 | - | - | - | |||
| 4952 |
|
Lê Ngọc Phúc | Nam | 03-05-2011 | - | - | - | |||
| 4953 |
|
Lê Quỳnh Anh | Nữ | 08-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 4954 |
|
Nguyễn Thị Lan | Nữ | 11-09-1986 | - | - | - | w | ||
| 4955 |
|
Bùi Công Đông | Nam | 1958-04-13 | - | - | - | |||
| 4956 |
|
Đặng Hoàng Khánh | Nam | 13-10-2016 | - | - | - | |||
| 4957 |
|
Phan Đình Quang Đức | Nam | 29-06-2015 | - | - | - | |||
| 4958 |
|
Nguyễn Quang Bách | Nam | 10-10-2011 | - | - | - | |||
| 4959 |
|
Phan Hữu Đức | Nam | 16-09-2016 | - | - | - | |||
| 4960 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 03-09-2011 | - | 1483 | 1606 | |||