DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
501 FIDE Dương Hiền Vương Nam 17-09-1987 1831 1704 -
502 FIDE Huỳnh Hoa Minh Nhật Nữ 18-12-1979 FA;DI 1831 - - wi
503 FIDE Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 02-10-1988 1831 - - wi
504 FIDE Bùi Huy Phước Nam 08-01-2007 CM 1830 1770 1870 i
505 FIDE Bùi Ngọc Ánh Thi Nữ 04-11-1998 NA 1830 1747 - wi
506 FIDE Võ Mai Trúc Nữ 01-05-2001 WFM NA 1829 1849 1851 w
507 FIDE Phạm Thị Ánh Minh Nữ 26-04-1995 1829 - - wi
508 FIDE Phạm Minh Hiếu Nam 15-05-2008 1829 1789 1913
509 FIDE Châu Văn Khải Hoàn Nam 07-01-2011 1829 1864 2007
510 FIDE Phạm Hồng Minh Nữ 13-03-1996 WFM 1828 1830 1856 w
511 FIDE Trần Lâm Tự Bảo Nam 30-12-1992 1828 1830 1866
512 FIDE Nguyễn Quốc Cường Nam 23-04-1973 1828 - 1803 i
513 FIDE Nguyễn Tiến Phúc Nam 30-11-2003 1828 1795 1819 i
514 FIDE Lý Xuân Đỉnh Nam 19-05-2013 1828 - - i
515 FIDE Bùi Thúy Vy Nữ 29-01-1998 WCM 1827 1840 1836 w
516 FIDE Trương Thanh Vân Nữ 10-02-2012 1826 1825 1798 w
517 FIDE Đỗ Vũ Thư Nam 07-03-1991 FA 1826 - - i
518 FIDE Nguyễn Thành Lâm Nam 21-03-1998 1825 1818 - i
519 FIDE Nguyễn Anh Bảo Thy Nữ 13-05-2010 1825 1870 1831 w
520 FIDE Nguyễn Hầu Phước Vinh Nam 16-04-1999 1823 - - i