| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5021 |
|
Trần Khắc Việt | Nam | 05-05-2013 | - | - | - | |||
| 5022 |
|
Trương Gia Phát | Nam | 24-01-2010 | - | - | - | |||
| 5023 |
|
Nguyễn Minh Nhật | Nam | 17-05-2018 | - | - | - | |||
| 5024 |
|
Tạ Khôi Nguyên | Nam | 27-03-2015 | - | - | - | |||
| 5025 |
|
Nguyễn Bảo Diệp Anh | Nữ | 05-05-2009 | - | - | - | w | ||
| 5026 |
|
Hồ Nhã Uyên | Nữ | 19-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 5027 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 16-11-2011 | - | - | - | |||
| 5028 |
|
Nguyễn Lê Đăng Khoa | Nam | 21-09-2011 | - | - | - | |||
| 5029 |
|
Lâm Bảo Ngọc | Nữ | 12-10-2008 | - | - | - | w | ||
| 5030 |
|
Bùi Ngọc Như Ý | Nữ | 20-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 5031 |
|
Lê Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 11-01-2011 | - | - | - | |||
| 5032 |
|
Cao Thành An | Nam | 22-09-2005 | - | - | - | |||
| 5033 |
|
Vương Gia Trọng | Nam | 02-01-2014 | - | - | 1616 | |||
| 5034 |
|
Ngô Diệp Minh Thuận | Nam | 21-09-2003 | - | - | - | |||
| 5035 |
|
Nguyễn Bảo Lâm | Nam | 14-01-2010 | - | - | - | |||
| 5036 |
|
Đoàn Hà Phương | Nữ | 12-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 5037 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 5038 |
|
Phạm Bùi Đức Anh | Nam | 08-08-2009 | - | 1545 | - | |||
| 5039 |
|
Lữ Nguyễn Minh Anh | Nữ | 29-11-2007 | - | 1502 | 1591 | w | ||
| 5040 |
|
Võ Nguyễn Vương Lâm | Nam | 04-05-2014 | - | - | - | |||