| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5041 |
|
Vũ Việt Vương | Nam | 14-04-2011 | - | - | - | |||
| 5042 |
|
Trương Gia Mỹ | Nữ | 21-10-2008 | - | - | - | w | ||
| 5043 |
|
Lê Gia Bảo | Nam | 26-06-2010 | - | - | - | |||
| 5044 |
|
Mai Nhuận Phát | Nam | 21-10-2010 | - | 1561 | 1645 | |||
| 5045 |
|
Hoàng Lê Anh Khang | Nam | 10-12-2016 | - | - | - | |||
| 5046 |
|
Nguyễn Phước Trung | Nam | 1963-10-06 | IA;IO;RO | - | - | - | ||
| 5047 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23-08-2015 | - | - | - | |||
| 5048 |
|
Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | Nam | 16-04-2018 | - | - | - | |||
| 5049 |
|
Thái Hoàng Anh | Nam | 21-04-1999 | - | - | - | |||
| 5050 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5051 |
|
Tạ Đỗ Sanh | Nam | 08-01-2002 | - | - | - | |||
| 5052 |
|
Lê Bảo Sơn | Nam | 23-01-2013 | - | - | - | |||
| 5053 |
|
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt | Nam | 03-01-2002 | - | - | - | |||
| 5054 |
|
Lê Danh Bảo Khánh | Nam | 08-02-2012 | - | 1494 | - | |||
| 5055 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01-06-2014 | - | 1642 | 1500 | |||
| 5056 |
|
Bùi Hải Phong | Nam | 18-05-2012 | - | - | - | |||
| 5057 |
|
Nguyễn Vũ Hoàng | Nam | 27-01-2006 | - | - | - | |||
| 5058 |
|
Kha Tường Lâm | Nam | 08-11-2014 | - | - | - | |||
| 5059 |
|
Trương Nguyễn Gia Phúc | Nam | 11-01-2004 | - | - | - | |||
| 5060 |
|
Kiều Ngọc Anh | Nữ | 10-09-2011 | - | - | - | w | ||