| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5101 |
|
Nguyễn Vũ Nguyên | Nam | 24-05-2013 | - | - | - | |||
| 5102 |
|
Võ Đức Trí | Nam | 05-10-2014 | - | - | - | |||
| 5103 |
|
Bùi Lương Việt Sơn | Nam | 27-11-2003 | - | - | - | |||
| 5104 |
|
Nguyễn Đức Huy | Nam | 12-09-2011 | - | - | - | |||
| 5105 |
|
Long Bảo Châu | Nữ | 12-03-1989 | - | - | - | w | ||
| 5106 |
|
Lê Quốc Tỉnh | Nam | 27-04-2000 | - | - | - | |||
| 5107 |
|
La Văn Tiến | Nam | 06-07-1996 | - | - | - | |||
| 5108 |
|
Nguyễn Phạm Quỳnh Chi | Nữ | 04-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 5109 |
|
Nguyễn Hồ Tú Quyên | Nữ | 28-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 5110 |
|
Nguyễn Thành Hiền | Nam | 29-04-2010 | - | - | - | |||
| 5111 |
|
Lê Anh Minh | Nữ | 08-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 5112 |
|
Võ Dương Hải Đăng | Nam | 22-11-2015 | - | - | - | |||
| 5113 |
|
Làu Trường Phi | Nam | 12-02-2006 | - | - | - | |||
| 5114 |
|
Thái Minh Đức | Nam | 19-08-2011 | - | - | - | |||
| 5115 |
|
Kiều Quốc Huy | Nam | 26-06-2015 | - | - | - | |||
| 5116 |
|
Bùi Công Huy | Nam | 26-11-2020 | - | - | - | |||
| 5117 |
|
Lê Ngọc Bảo Long | Nam | 28-05-2015 | - | - | - | |||
| 5118 |
|
Hà Lê Nguyên Chương | Nam | 05-02-2015 | - | - | - | |||
| 5119 |
|
Lê Minh Hiếu | Nam | 03-02-2019 | - | - | - | |||
| 5120 |
|
Đinh Trọng Duy | Nam | 15-11-2015 | - | - | - | |||