| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5181 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 10-07-1999 | - | 1430 | - | |||
| 5182 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 5183 |
|
Nguyễn Việt Thành | Nam | 07-09-2016 | - | - | - | |||
| 5184 |
|
Hoàng Phan Minh | Nam | 20-01-1989 | - | - | - | |||
| 5185 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 16-08-2013 | - | - | - | |||
| 5186 |
|
Lê Quang Huy | Nam | 27-08-2015 | - | - | - | |||
| 5187 |
|
Phạm Lê Quốc Khánh | Nam | 02-09-2016 | - | - | - | |||
| 5188 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 22-09-2013 | - | - | - | |||
| 5189 |
|
Nguyễn Thiện Vĩ | Nam | 18-10-2020 | - | - | - | |||
| 5190 |
|
Trần Nam Kiên | Nam | 15-06-2018 | - | - | - | |||
| 5191 |
|
Ngô Thị Cẩm Tú | Nữ | 17-04-1985 | NA | - | - | - | w | |
| 5192 |
|
An Chí Dũng | Nam | 06-04-2010 | - | - | - | |||
| 5193 |
|
Nguyễn Đình Đức Tú | Nam | 12-09-2008 | - | 1501 | - | |||
| 5194 |
|
Vũ Thị Thảo Nguyên | Nữ | 14-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 5195 |
|
Võ Phúc Khang | Nam | 16-12-2007 | - | 1632 | - | |||
| 5196 |
|
Lương Vĩnh Thiệu | Nam | 27-06-2004 | - | - | - | |||
| 5197 |
|
Lữ Hoàng Ngân | Nữ | 20-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 5198 |
|
Ngô Đức Thịnh | Nam | 05-02-2014 | - | - | - | |||
| 5199 |
|
Trần Thiên Thảo | Nữ | 27-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 5200 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 27-10-2010 | - | - | - | |||