| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5201 |
|
Lê Ngọc Hành Thiện | Nữ | 12-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 5202 |
|
Nguyễn Nam Anh | Nam | 12-11-2007 | - | - | - | |||
| 5203 |
|
Nguyễn Trần Thiên An | Nữ | 20-05-2018 | - | - | - | w | ||
| 5204 |
|
Phạm Đức Vương | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 5205 |
|
Nguyễn Đoàn Quang Huy | Nam | 11-11-2008 | - | - | - | |||
| 5206 |
|
Đặng Vũ Thùy Trang | Nữ | 04-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 5207 |
|
Phan Hà Anh | Nữ | 02-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 5208 |
|
Phan Lê Huy | Nam | 29-03-2014 | - | - | - | |||
| 5209 |
|
Trần Vũ Khánh Ngọc | Nữ | 23-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 5210 |
|
Nguyễn Phi Nhung | Nữ | 09-03-2008 | - | 1471 | - | w | ||
| 5211 |
|
Đào Anh Quân | Nam | 14-02-2016 | - | - | - | |||
| 5212 |
|
Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 5213 |
|
Nguyễn Đoàn Hòa Khang | Nam | 12-06-2013 | - | - | - | |||
| 5214 |
|
Lê Duy Bảo | Nam | 24-03-2007 | - | - | - | |||
| 5215 |
|
Nguyễn Văn Minh Trí | Nam | 14-03-2014 | - | - | 1536 | |||
| 5216 |
|
Nguyễn Hải Minh | Nam | 15-05-2016 | - | - | - | |||
| 5217 |
|
Đỗ Nhật Minh | Nam | 03-10-2012 | - | - | - | |||
| 5218 |
|
Nguyễn Gia Thành | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 5219 |
|
Phạm Tuấn Kiệt | Nam | 20-01-2016 | - | - | - | |||
| 5220 |
|
Lê Ngọc Hân | Nữ | 27-04-2014 | - | 1402 | 1506 | w | ||