| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5241 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 18-06-2012 | - | - | - | |||
| 5242 |
|
Nguyễn Xuân Bách | Nam | 18-09-1995 | - | - | - | |||
| 5243 |
|
Nguyễn Văn Bảo | Nam | 27-11-2019 | - | - | - | |||
| 5244 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 12-09-2011 | - | - | - | |||
| 5245 |
|
Phạm Quang Đạo | Nam | 22-09-2007 | - | - | - | |||
| 5246 |
|
Nguyễn Minh Doanh | Nữ | 17-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 5247 |
|
Nguyễn Vạn Đăng Thành | Nam | 17-08-2009 | - | 1528 | 1636 | |||
| 5248 |
|
Võ Đình Kiên | Nam | 14-06-2006 | - | - | - | |||
| 5249 |
|
Võ Phúc Nguyên | Nam | 09-05-2012 | - | - | - | |||
| 5250 |
|
Phan Nguyễn Nhật Khôi | Nam | 25-05-2015 | - | - | - | |||
| 5251 |
|
Phạm Tuấn Sang | Nam | 01-02-2008 | - | - | - | |||
| 5252 |
|
Lê Xuân Huy | Nam | 29-01-2014 | - | - | - | |||
| 5253 |
|
Ngô Anh Hai | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||
| 5254 |
|
Đàm Phi Long | Nam | 20-11-2000 | - | - | - | |||
| 5255 |
|
Bùi Anh Thái | Nam | 17-06-2012 | - | - | - | |||
| 5256 |
|
Trần Trung Dũng | Nam | 19-08-2015 | - | - | - | |||
| 5257 |
|
Hà Gia Khang | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 5258 |
|
Nguyễn Phạm Đại Nam | Nam | 20-01-2015 | - | - | - | |||
| 5259 |
|
Trương Đình Hoàng Việt | Nam | 25-09-2017 | - | 1521 | - | |||
| 5260 |
|
Nguyễn Mạnh Tân | Nam | 03-03-2001 | - | - | - | |||