| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5261 |
|
Phạm Nhật Tâm | Nam | 22-10-2015 | - | - | 1485 | |||
| 5262 |
|
Lý Bảo Nguyên | Nam | 08-10-2013 | - | - | - | |||
| 5263 |
|
Nguyễn Vĩnh Huy Thông | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 5264 |
|
Hồ Mai Khanh | Nữ | 16-06-2009 | - | - | 1436 | w | ||
| 5265 |
|
Nguyễn Lê Thái Duy | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||
| 5266 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | Nữ | 30-11-1997 | - | - | - | w | ||
| 5267 |
|
Nguyễn Phước Ngọc | Nam | 1956-08-27 | - | 1883 | - | |||
| 5268 |
|
Phạm Bình Minh | Nam | 04-04-2014 | - | - | - | |||
| 5269 |
|
Ngô Thị Kiều Thơ | Nữ | 09-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 5270 |
|
Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 06-08-2008 | - | - | - | |||
| 5271 |
|
Võ Như Phi | Nam | 28-10-2003 | - | - | - | |||
| 5272 |
|
Phạm Ngọc Diệp | Nữ | 02-01-2016 | - | 1418 | - | w | ||
| 5273 |
|
Võ Minh Phúc | Nam | 01-11-2011 | - | - | - | |||
| 5274 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 12-02-2003 | - | - | - | |||
| 5275 |
|
Mai Trần Bảo Ngân | Nữ | 24-12-2007 | - | 1527 | 1632 | w | ||
| 5276 |
|
Nguyễn Văn Thành | Nam | 03-09-2006 | - | - | - | |||
| 5277 |
|
Trần Đức Dương | Nam | 04-12-2009 | - | - | - | |||
| 5278 |
|
Le Trung Hieu | Nam | 07-03-2016 | - | - | 1580 | |||
| 5279 |
|
Vương Khôi Nguyên | Nam | 14-12-2014 | - | - | - | |||
| 5280 |
|
Mã Văn Vũ | Nam | 19-09-1994 | - | - | - | |||