| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5301 |
|
Nguyễn Đức Minh | Nam | 25-08-2015 | - | - | 1530 | |||
| 5302 |
|
Tạ Hữu Ân | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5303 |
|
Nguyễn Thị Hoàng An | Nữ | 02-08-2001 | - | - | - | w | ||
| 5304 |
|
Nguyễn Hoàng Khôi | Nam | 20-04-2009 | - | - | - | |||
| 5305 |
|
Trần Đoàn Thùy An | Nữ | 21-09-2010 | - | - | - | w | ||
| 5306 |
|
Khưu Dịch Tiến | Nam | 04-05-2003 | NA | - | - | 1622 | ||
| 5307 |
|
Trịnh Nguyễn Mai Chi | Nữ | 21-06-2016 | - | - | 1405 | w | ||
| 5308 |
|
Trần Chí Hải | Nam | 03-09-2005 | - | - | - | |||
| 5309 |
|
Lê Trần Bảo Ngọc | Nữ | 18-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 5310 |
|
Nguyễn Trần Thảo Chi | Nữ | 22-04-2008 | - | - | - | w | ||
| 5311 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 31-08-2006 | - | - | - | |||
| 5312 |
|
Nguyễn Trần Anh Minh | Nam | 01-07-2012 | - | - | 1521 | |||
| 5313 |
|
Khuất Kiều Thanh | Nữ | 06-07-2004 | - | - | - | w | ||
| 5314 |
|
Phạm Minh Trí | Nam | 28-11-2015 | - | - | - | |||
| 5315 |
|
Ngô Nhật Minh Long | Nam | 03-01-2013 | - | - | - | |||
| 5316 |
|
Nguyễn Đức Trung | Nam | 01-11-2010 | - | - | - | |||
| 5317 |
|
Nguyễn Phúc Minh Tài | Nam | 02-01-2016 | - | - | - | |||
| 5318 |
|
Trần Bảo Sơn | Nam | 09-12-2015 | - | - | - | |||
| 5319 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 24-02-2010 | - | - | - | |||
| 5320 |
|
Phan Bảo Phúc | Nam | 03-05-2014 | - | - | - | |||