| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5341 |
|
Trương Quang Hải | Nam | 27-04-1977 | - | - | - | |||
| 5342 |
|
Nguyễn Thế Cường | Nam | 20-03-2019 | - | - | - | |||
| 5343 |
|
Phạm Quốc Hưng | Nam | 01-07-2014 | - | - | - | |||
| 5344 |
|
Nguyễn Lục Thiên Bảo | Nam | 03-03-2009 | - | - | - | |||
| 5345 |
|
Nguyễn Hữu Kỳ Anh | Nam | 26-03-2018 | - | - | - | |||
| 5346 |
|
Trần Bảo Sơn | Nam | 24-01-2016 | - | - | - | |||
| 5347 |
|
Đặng Phùng Trí Đức | Nam | 21-03-2009 | - | - | - | |||
| 5348 |
|
Lê Minh Nhật | Nam | 01-03-2012 | - | 1664 | - | |||
| 5349 |
|
Nguyễn Thị Yến Vi | Nữ | 11-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 5350 |
|
Tô Quốc Đăng Huy | Nam | 07-08-2010 | - | - | - | |||
| 5351 |
|
Ngô Hồng Trà | Nữ | 31-01-2014 | - | 1403 | 1536 | w | ||
| 5352 |
|
Ngô Minh Tuấn | Nam | 09-10-2008 | - | 1648 | 1467 | |||
| 5353 |
|
Đỗ Minh An | Nữ | 13-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 5354 |
|
Nguyễn Thị Kim Khánh | Nữ | 06-10-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 5355 |
|
Nguyễn Khánh Đăng | Nam | 22-05-2013 | - | - | - | |||
| 5356 |
|
Nguyễn Hải Hoài | Nam | 01-01-1983 | - | 1440 | - | |||
| 5357 |
|
Lê Nhật Phương | Nữ | 12-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5358 |
|
Trần Ngọc Hải Dăng | Nam | 27-03-2011 | - | - | - | |||
| 5359 |
|
Đoàn Thị Phương Khuê | Nữ | 22-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 5360 |
|
Đỗ Văn Quân | Nam | 02-01-2014 | - | - | - | |||