| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5381 |
|
Nguyễn Đức Lê Hoàng | Nam | 08-05-2009 | - | - | - | |||
| 5382 |
|
Nguyễn Huyền Trân | Nữ | 12-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 5383 |
|
Bùi Minh Thanh | Nam | 02-01-2011 | - | - | - | |||
| 5384 |
|
Lê Nguyễn Anh Thư | Nữ | 09-11-2004 | - | - | 1567 | w | ||
| 5385 |
|
Nguyễn Bảo Trâm | Nữ | 10-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 5386 |
|
Đỗ Thị Linh Thư | Nữ | 26-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 5387 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 11-10-2010 | - | 1720 | - | |||
| 5388 |
|
Nguyễn Trịnh Viết Ngữ | Nam | 26-09-2014 | - | - | - | |||
| 5389 |
|
Nguyễn Xuân Cát | Nam | 04-02-2004 | - | - | - | |||
| 5390 |
|
Tạ Gia Bảo | Nam | 19-06-2015 | - | 1439 | - | |||
| 5391 |
|
Nguyễn Thị An Nguyên | Nữ | 10-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 5392 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 17-10-2011 | - | - | - | |||
| 5393 |
|
Lê Công Hiếu | Nam | 18/01/2013 | - | - | - | |||
| 5394 |
|
Đỗ Quang Vinh | Nam | 10-06-2010 | - | - | - | |||
| 5395 |
|
Trịnh Minh Cường | Nam | 14-03-2014 | - | - | - | |||
| 5396 |
|
Nguyễn Văn Tới | Nam | 16-05-1990 | - | - | - | |||
| 5397 |
|
Bùi Huy Kiên | Nam | 14-05-2015 | - | - | - | |||
| 5398 |
|
Nguyễn Thanh Long | Nam | 27-04-1995 | NA | - | - | - | ||
| 5399 |
|
Bùi Thị Hồng Khanh | Nam | 01-01-1981 | DI | - | - | - | ||
| 5400 |
|
Phạm Nguyễn Phú Vinh | Nam | 02-11-2005 | - | - | - | |||