DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
541 FIDE Huỳnh Như Phương Nghi Nữ 23-12-1995 1813 1883 - w
542 FIDE Nguyễn Phước Thanh Nam 30-11-1990 1813 - - i
543 FIDE Hoàng Minh Đức Nam 01-09-2004 1812 1687 1723 i
544 FIDE Trần Hoàng Nam 14-10-2012 1812 1727 1835
545 FIDE Hoàng Minh Thư Nữ 01-09-2000 1812 - - wi
546 FIDE Nguyễn Phúc Thành Nam 30-10-2006 1810 1757 1774 i
547 FIDE Lưu Quốc Việt Nam 15-02-2008 1810 1748 - i
548 FIDE Đỗ Đinh Hồng Chinh Nữ 09-05-2004 1810 1751 1743 w
549 FIDE Dương Thanh Huy Nam 08-06-2010 1809 1655 1669 i
550 FIDE Huỳnh Ngọc Thùy Linh Nữ 06-07-1997 WFM 1808 1891 1836 w
551 FIDE Ngô Quang Trung Nam 16-09-2002 1807 1828 1825 i
552 FIDE Nguyễn Duy Đạt Nam 10-06-2013 1807 1893 1700
553 FIDE Trần Trung Kiên Nam 28-05-2009 1807 1765 1853
554 FIDE Lê Thùy An Nữ 03-01-2002 1805 1790 1896 wi
555 FIDE Hồ Xuân Mai Nữ 30-11-1988 1804 - - wi
556 FIDE Lê Đình Khang Nam 17-11-1999 1802 - - i
557 FIDE Bùi Nguyên Lương Nam 04-05-2008 1802 - - i
558 FIDE Phạm Thị Thúy Hoa Nữ 11-01-1999 1802 - - wi
559 FIDE Vũ Bá Khôi Nam 06-01-2008 1802 1973 2000
560 FIDE Đoàn Nguyễn Trung Tín Nam 25-01-2000 1800 - - i