| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5401 |
|
Ngô Anh Thư | Nữ | 15-06-2006 | - | - | - | w | ||
| 5402 |
|
Nguyễn Huy Hiệp | Nam | 09-04-2001 | - | - | - | |||
| 5403 |
|
Nguyễn Hà Ngọc Tiên | Nữ | 03-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 5404 |
|
Trần Cao Minh Anh | Nữ | 20-01-2006 | - | - | - | w | ||
| 5405 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 14-09-2012 | - | - | - | |||
| 5406 |
|
Lê Thái Học | Nam | 18-12-2003 | - | - | - | |||
| 5407 |
|
Đỗ Anh Đức | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 5408 |
|
Bùi Quang Dũng | Nam | 06-08-2016 | - | - | - | |||
| 5409 |
|
Nguyễn Anh Mẫn | Nam | 24-12-1979 | - | - | - | |||
| 5410 |
|
Hoàng Nguyên Sỹ Phúc | Nam | 01-11-2016 | - | 1673 | 1611 | |||
| 5411 |
|
Đinh Trần Nhật Anh | Nam | 19-06-2011 | - | - | - | |||
| 5412 |
|
Nguyễn Gia Mạnh | Nam | 13-05-2008 | - | - | - | |||
| 5413 |
|
Trần Phạm Bảo Lam | Nữ | 12-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 5414 |
|
Đặng Đỗ Thanh Hà | Nữ | 23-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 5415 |
|
Bùi Anh Kiệt | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 5416 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 05-02-2012 | - | - | - | |||
| 5417 |
|
Lương Phương Linh | Nữ | 20-08-2008 | - | - | - | w | ||
| 5418 |
|
Bùi Lương Thùy Anh | Nữ | 26-06-2007 | - | - | - | w | ||
| 5419 |
|
Vũ Bá Nam | Nam | 02-03-2017 | - | - | - | |||
| 5420 |
|
Ngô Minh Hải | Nam | 17-09-2016 | - | - | - | |||