| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5421 |
|
Phạm Trung Tín | Nam | 05-09-2016 | - | - | - | |||
| 5422 |
|
Mai Lê Phương Linh | Nữ | 21-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 5423 |
|
Phạm Quang Trí | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 5424 |
|
Nguyễn Mai Thái Đăng | Nam | 20-08-2016 | - | - | - | |||
| 5425 |
|
Nguyễn Lê Hùng | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 5426 |
|
Trịnh Đồng | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 5427 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 18-07-2017 | - | - | - | |||
| 5428 |
|
Nguyễn Minh Trọng Hiền | Nam | 25-12-1998 | - | - | - | |||
| 5429 |
|
Trần Thiên Phúc | Nam | 25-08-2014 | - | - | - | |||
| 5430 |
|
Nguyễn Cát Linh | Nữ | 16-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 5431 |
|
Lê Hoài Bảo Duyên | Nữ | 10-11-1994 | - | - | - | w | ||
| 5432 |
|
Đào Gia Bảo | Nam | 04-01-2017 | - | - | - | |||
| 5433 |
|
Đặng Hoàng Vĩnh Duy | Nam | 04-02-2002 | - | - | - | |||
| 5434 |
|
Lê Đức Anh | Nam | 19-08-2014 | - | - | - | |||
| 5435 |
|
Nguyễn Tùng Dương | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 5436 |
|
Trần Trung Nguyên | Nam | 13-08-2002 | - | - | - | |||
| 5437 |
|
Lê Khắc Hoàng Tuấn | Nam | 05-01-2007 | - | - | - | |||
| 5438 |
|
Lâm Kỳ Sơn | Nam | 04-12-2007 | - | - | - | |||
| 5439 |
|
Vũ Hoàng Quân | Nam | 09-12-2012 | - | 1439 | 1484 | |||
| 5440 |
|
Đặng Trần Minh Phúc | Nam | 15-04-2007 | - | - | - | |||