| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5441 |
|
Lê Anh Đăng | Nam | 26-11-2008 | - | - | - | |||
| 5442 |
|
Lê Tiến Minh | Nam | 27-02-2014 | - | - | - | |||
| 5443 |
|
Vương Hồng Cường | Nam | 08-05-1983 | - | - | - | |||
| 5444 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 02-07-2007 | - | - | - | |||
| 5445 |
|
Trương Thiên Long | Nam | 04-10-2008 | - | - | - | |||
| 5446 |
|
Nguyễn Dương Phúc | Nam | 30-11-2019 | - | - | - | |||
| 5447 |
|
Lưu Minh Đức | Nam | 09-01-2009 | - | - | - | |||
| 5448 |
|
Trần Thanh Tân | Nam | 15-03-1989 | DI | - | - | - | ||
| 5449 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 01-12-2018 | - | - | - | |||
| 5450 |
|
Nguyễn Minh Đan | Nữ | 09-06-2011 | - | 1439 | 1495 | w | ||
| 5451 |
|
Lê Xuân Kiên | Nam | 02-05-2017 | - | - | - | |||
| 5452 |
|
Lê Uyên Lê | Nữ | 29-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 5453 |
|
Trần Bửu Duyên | Nam | 28-02-1982 | - | - | - | |||
| 5454 |
|
Nguyễn Lê Khánh Nguyên | Nam | 10-08-2008 | - | - | - | |||
| 5455 |
|
Đỗ Minh Đức | Nam | 23-08-2010 | - | - | - | |||
| 5456 |
|
Hoàng Đại Dương | Nam | 08-11-1982 | - | - | - | |||
| 5457 |
|
Nguyễn Quốc Trung | Nam | 29-10-2014 | - | - | - | |||
| 5458 |
|
Vũ Phạm Thế Anh | Nam | 15-10-2011 | - | - | - | |||
| 5459 |
|
Bùi Đăng Khoa | Nam | 08-12-2015 | - | - | - | |||
| 5460 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 14-03-2014 | - | - | - | |||