| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5461 |
|
Đinh Phúc Nguyên | Nam | 05-01-2011 | - | - | - | |||
| 5462 |
|
Lê Vũ Thiên Long | Nam | 18-10-2015 | - | - | - | |||
| 5463 |
|
Lê Trọng Đạt | Nam | 08-03-2014 | - | - | - | |||
| 5464 |
|
Nguyễn Công Quốc | Nam | 16-03-2018 | - | - | - | |||
| 5465 |
|
Thân Thiên Trí | Nam | 20-12-2012 | - | 1471 | - | |||
| 5466 |
|
Hồ Duy Nhất | Nam | 20-11-1991 | - | - | - | |||
| 5467 |
|
Phan Thành Nhân | Nam | 14-03-2016 | - | - | - | |||
| 5468 |
|
Nguyễn Trần Nam Đăng | Nam | 01-07-2012 | - | - | - | |||
| 5469 |
|
Lê Minh | Nam | 27-06-2015 | - | - | - | |||
| 5470 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 06-04-2018 | - | - | - | |||
| 5471 |
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 5472 |
|
Nguyễn Thị Phương Anh | Nữ | 07-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 5473 |
|
Nguyễn Toàn Lực | Nam | 1958-01-01 | - | - | - | |||
| 5474 |
|
Phan Nguyễn Trường Giang | Nam | 14-05-2012 | - | - | - | |||
| 5475 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 17-09-2012 | - | - | - | |||
| 5476 |
|
Võ Hoàng Khải | Nam | 26-04-2003 | - | - | - | |||
| 5477 |
|
Lê Hồng Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5478 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 30-11-1995 | - | - | - | w | ||
| 5479 |
|
Trần Minh Khôi | Nam | 10-09-2017 | - | - | - | |||
| 5480 |
|
Ngô Bảo Long | Nam | 10-10-2012 | - | - | - | |||