| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5501 |
|
Võ Thanh Thủy Tiên | Nữ | 09-11-2016 | - | - | 1455 | w | ||
| 5502 |
|
Nguyễn Đức Việt Thắng | Nam | 24-09-2009 | - | - | - | |||
| 5503 |
|
Hoàng Đức Hiếu | Nam | 21-03-2010 | - | - | - | |||
| 5504 |
|
Nguyễn Hoàng Ngân | Nữ | 13-04-2013 | - | - | 1535 | w | ||
| 5505 |
|
Trần Ngọc Tỉnh | Nam | 23-10-2013 | - | - | - | |||
| 5506 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tâm | Nữ | 20-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 5507 |
|
Tô Kiến An | Nam | 02-07-2013 | - | 1493 | - | |||
| 5508 |
|
Lê Anh Minh | Nam | 26-12-2014 | - | - | - | |||
| 5509 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Nguyên | Nữ | 16-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 5510 |
|
Đoàn Thuận | Nam | 10-03-1987 | - | - | - | |||
| 5511 |
|
Nguyen Ba Hoang Hai | Nam | 05-05-2012 | - | - | - | |||
| 5512 |
|
Thi Tú Trinh | Nữ | 15-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 5513 |
|
Vũ Bình Nguyên | Nam | 06-09-1996 | - | - | - | |||
| 5514 |
|
Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 25-03-2018 | - | 1522 | - | |||
| 5515 |
|
Dương Phạm Đình Quyên | Nữ | 12-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 5516 |
|
Nguyễn Chí Thanh | Nam | 06-11-2014 | - | - | - | |||
| 5517 |
|
Trương Bá Thanh | Nam | 01-01-1985 | DI | - | - | - | ||
| 5518 |
|
Phạm Ngọc Minh Thư | Nữ | 25-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 5519 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 09-06-2012 | - | - | - | |||
| 5520 |
|
Ông Ích Tấn | Nam | 15-07-2014 | - | - | - | |||