| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5541 |
|
Trương Gia Hân | Nữ | 17-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 5542 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 28-01-1998 | - | - | - | |||
| 5543 |
|
Võ Quỳnh Anh | Nữ | 05-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 5544 |
|
Vũ Đăng Khoa | Nam | 28-11-2019 | - | - | - | |||
| 5545 |
|
Bùi Đình Gia Hưng | Nam | 17-01-2020 | - | - | - | |||
| 5546 |
|
Lê Mai Đình Nhân | Nam | 04-03-2015 | - | - | - | |||
| 5547 |
|
Nguyễn Xuân Quang | Nam | 30-11-1975 | - | - | - | |||
| 5548 |
|
Nguyễn Anh Kiệt | Nam | 28/02/2006 | - | - | - | |||
| 5549 |
|
Nguyễn Vũ Thiên Cương | Nam | 12-03-2002 | - | - | - | |||
| 5550 |
|
Nguyễn Lê Kỳ Anh | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 5551 |
|
Vi Minh Châu | Nam | 26-09-2009 | - | 1562 | - | |||
| 5552 |
|
Nguyễn Hữu Tấn Phát | Nam | 14-05-2009 | - | 1537 | - | |||
| 5553 |
|
Đặng Dương Việt Nam | Nam | 13-03-2013 | - | - | - | |||
| 5554 |
|
Huỳnh Đức Trung | Nam | 17-06-1987 | NA | - | - | - | ||
| 5555 |
|
Đào Thành Công | Nam | 05-09-2001 | - | - | - | |||
| 5556 |
|
Vũ Anh Quân | Nam | 07-04-1983 | NI | - | - | - | ||
| 5557 |
|
Nguyễn Thúy Ngọc | Nữ | 01-03-2008 | - | - | - | w | ||
| 5558 |
|
Vương Kỳ Anh | Nam | 14-10-2018 | - | - | - | |||
| 5559 |
|
Lê Thục Anh | Nữ | 20-10-1998 | NA | - | - | - | w | |
| 5560 |
|
Nguyễn Thị Bốn | Nữ | 10-06-1987 | - | - | - | w | ||