| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5561 |
|
Nguyễn Nam Tú | Nam | 20-08-2015 | - | - | - | |||
| 5562 |
|
Nguyễn Thế Gia Khải | Nam | 27-05-2008 | - | - | - | |||
| 5563 |
|
Võ Thị Thùy Dương | Nữ | 14-04-2003 | - | - | - | w | ||
| 5564 |
|
Trần Lê Hà Anh | Nữ | 09-09-2009 | - | 1408 | - | w | ||
| 5565 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 10-05-2012 | - | - | - | |||
| 5566 |
|
Lương Ngọc Linh | Nữ | 12-12-2014 | - | - | - | w | ||
| 5567 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 23-11-2009 | - | - | - | |||
| 5568 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 30-10-1980 | NA | - | - | - | ||
| 5569 |
|
Nguyễn Phạm Phương Chi | Nữ | 10-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 5570 |
|
Phan Khang | Nam | 20-08-2013 | - | - | 1409 | |||
| 5571 |
|
Hồ Huỳnh Phương Thảo | Nữ | 18-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 5572 |
|
Lê Minh Trung | Nam | 08-11-2014 | - | - | - | |||
| 5573 |
|
Nguyễn Bảo An Hy | Nam | 30-03-2014 | - | - | - | |||
| 5574 |
|
Phạm Gia Phúc | Nam | 11-04-2016 | - | - | - | |||
| 5575 |
|
Lê Nhã Uyên | Nữ | 28-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 5576 |
|
Đỗ Minh Đăng | Nam | 02-10-2011 | - | - | - | |||
| 5577 |
|
Ngô Tấn Dũng | Nam | 21-03-2017 | - | - | - | |||
| 5578 |
|
Nguyễn Thành Vũ | Nam | 12-03-2010 | - | - | - | |||
| 5579 |
|
Trần Anh Tú | Nam | 31-01-2004 | - | - | - | |||
| 5580 |
|
Nguyễn Thị Mai Chinh | Nữ | 26-10-2000 | - | - | - | w | ||