DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
561 FIDE 12412244 Hồ Xuân Mai Nữ 30-11-1988 1804 - - wi
562 FIDE 12403938 Huỳnh Nguyễn Anh Quân Nam 30-11-1992 1804 1775 1840
563 FIDE 12426539 Lê Đình Khang Nam 17-11-1999 1802 - - i
564 FIDE 12413321 Bùi Nguyên Lương Nam 04-05-2008 1802 - - i
565 FIDE 12409251 Phạm Thị Thúy Hoa Nữ 11-01-1999 1802 - - wi
566 FIDE 12417254 Vũ Bá Khôi Nam 06-01-2008 1802 1973 2000
567 FIDE 12402648 Đoàn Nguyễn Trung Tín Nam 25-01-2000 1800 - - i
568 FIDE 12447498 Trần Quang Anh Thuận Nam 02-09-2003 1799 - - i
569 FIDE 12421120 Tô Ngọc Minh Nam 03-05-1986 1798 - - i
570 FIDE 12404870 Trần Lý Vũ Nam 0000-00-00 1797 - - i
571 FIDE 12473081 Phan Nguyễn Minh Khang Nam 12-08-2009 1797 1681 1603
572 FIDE 12413437 Lê Phi Lan Nam 17-09-2007 1797 1737 1737 i
573 FIDE 12412821 Lưu Hà Bích Ngọc Nữ 12-05-2006 WCM 1796 1738 1768 w
574 FIDE 12425150 Hà Thị Diệu Linh Nữ 07-04-2000 1796 - - wi
575 FIDE 12424919 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 30-04-2011 1796 1830 1847
576 FIDE 12403393 Phan Nguyễn Thùy Dung Nữ 01-01-1996 1795 - - wi
577 FIDE 12417297 Bùi Đăng Lộc Nam 18-07-2006 1794 1780 1815 i
578 FIDE 12428884 Nguyễn Khánh Nam Nam 23-10-2011 1794 1752 1853
579 FIDE 12412007 Lê Hồng Minh Ngọc Nữ 07-07-2003 1794 1759 1769 wi
580 FIDE 12403300 Châu Thị Yến Quyên Nữ 13-01-1997 1793 - - wi