| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5601 |
|
Vũ Gia Linh | Nữ | 22-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 5602 |
|
Nguyễn Hoàng Hà | Nam | 28-02-2018 | - | - | - | |||
| 5603 |
|
Cao Xuân Thành Đạt | Nam | 19-04-1997 | - | - | - | |||
| 5604 |
|
Nguyễn Hiền Anh Khoa | Nam | 03-02-2017 | - | - | - | |||
| 5605 |
|
Đồng Vũ Thu Minh | Nữ | 14-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 5606 |
|
Nguyễn Phạm Nhật Nam | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 5607 |
|
Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 30-11-1981 | - | - | - | w | ||
| 5608 |
|
Ngô Minh Huy | Nam | 15-02-2017 | - | - | - | |||
| 5609 |
|
Lưu Nguyễn Minh Khôi | Nam | 15-06-2005 | - | - | - | |||
| 5610 |
|
Nguyễn Quốc Hào | Nam | 12-10-2012 | - | - | - | |||
| 5611 |
|
Trương Khánh An | Nữ | 17-06-2006 | - | - | - | w | ||
| 5612 |
|
Phan Xuân Nguyên | Nam | 12-08-1982 | - | - | - | |||
| 5613 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 08-12-2015 | - | - | 1494 | |||
| 5614 |
|
Nguyễn Xuân Phúc Khang | Nam | 01-02-2009 | - | - | - | |||
| 5615 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Khoa | Nam | 22-08-2008 | - | - | - | |||
| 5616 |
|
Lê Vũ Lộc | Nam | 19-04-2014 | - | - | - | |||
| 5617 |
|
Nguyễn Thế Du Minh | Nam | 19-04-2014 | - | 1426 | - | |||
| 5618 |
|
Phạm Minh Nghĩa | Nam | 08-06-2007 | - | - | - | |||
| 5619 |
|
Bùi Nguyễn Quế Anh | Nữ | 21-05-2006 | - | - | - | w | ||
| 5620 |
|
Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 25-03-2015 | - | - | - | w | ||