| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5621 |
|
Nguyễn Hoàng Dũng | Nam | 15-09-2015 | - | - | 1438 | |||
| 5622 |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 10-11-2002 | NA | - | - | - | w | |
| 5623 |
|
Phan Thị Thanh Trang | Nữ | 13-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 5624 |
|
Đặng Bảo Long | Nam | 17-02-2017 | - | - | - | |||
| 5625 |
|
Trần Khôi Nguyên | Nam | 26-08-2018 | - | - | 1566 | |||
| 5626 |
|
Phạm Đại Quang | Nam | 01-04-2017 | - | - | - | |||
| 5627 |
|
Hà Thị Thu Trang | Nữ | 27-08-2003 | - | - | - | w | ||
| 5628 |
|
Ngô Đình Chấn | Nam | 22-02-2010 | - | - | - | |||
| 5629 |
|
Nguyễn Anh Đức | Nam | 21-02-2019 | - | - | - | |||
| 5630 |
|
Hoàng Gia Phong | Nam | 30-03-2017 | - | 1554 | 1531 | |||
| 5631 |
|
Nguyễn Hồng Phúc | Nữ | 10-02-1996 | - | - | - | w | ||
| 5632 |
|
Vũ Hoàng Nam | Nam | 16-12-2013 | - | - | - | |||
| 5633 |
|
Hoàng Minh Tâm | Nữ | 10-09-2014 | - | 1537 | 1501 | w | ||
| 5634 |
|
Nguyễn Việt Tiến | Nam | 08-04-2012 | - | - | - | |||
| 5635 |
|
Lê Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 21-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 5636 |
|
Phạm Phú Minh | Nam | 08-10-2007 | - | - | - | |||
| 5637 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 01-08-2015 | - | 1476 | 1490 | |||
| 5638 |
|
Nguyễn Tấn Lộc | Nam | 1967-03-10 | - | - | - | |||
| 5639 |
|
Phan Tường Vy | Nữ | 17-07-2017 | - | - | - | w | ||
| 5640 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 25-06-2013 | - | - | - | |||