| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5681 |
|
Bùi Minh Duy | Nam | 03-10-2014 | - | - | - | |||
| 5682 |
|
Phạm Anh Quân | Nam | 26-02-2014 | - | - | - | |||
| 5683 |
|
Đỗ Thanh Trúc | Nữ | 23-06-2016 | - | 1457 | - | w | ||
| 5684 |
|
Trần Thanh Bình | Nam | 24-09-2016 | - | 1484 | 1558 | |||
| 5685 |
|
Trần Minh Thiện | Nam | 29-03-2016 | - | - | - | |||
| 5686 |
|
Bạch Lê Nguyên Khôi | Nam | 02-01-2019 | - | - | - | |||
| 5687 |
|
Phạm Lê Thanh Tài | Nam | 23-08-2005 | NA | - | - | - | ||
| 5688 |
|
Phạm Ngọc Trúc Linh | Nữ | 26-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5689 |
|
Đỗ Minh Long | Nam | 20-02-2019 | - | - | - | |||
| 5690 |
|
Trần Tuấn Kiệt | Nam | 02-02-2019 | - | - | - | |||
| 5691 |
|
Đỗ Xuân Vinh | Nam | 22-02-2001 | - | - | - | |||
| 5692 |
|
Vũ Đức Trung | Nam | 09-10-2018 | - | - | - | |||
| 5693 |
|
Nguyễn Thiên Nghỉa | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 5694 |
|
Nông Đức Anh | Nam | 01-03-2000 | - | - | - | |||
| 5695 |
|
Hà Phước Minh Thư | Nữ | 10-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 5696 |
|
Nguyễn Đình Thanh Tùng | Nam | 12-03-2016 | - | 1465 | - | |||
| 5697 |
|
Trương Hữu Tài | Nam | 12-12-2001 | - | - | - | |||
| 5698 |
|
Phan Trần Minh Ngọc | Nữ | 03-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 5699 |
|
Huỳnh Lê Hồng Phúc | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||
| 5700 |
|
Nguyễn Bảo Duy | Nam | 12-06-2013 | - | - | - | |||