| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5721 |
|
Lê Đăng Khôi | Nam | 09-02-2017 | - | - | - | |||
| 5722 |
|
Trần Huy Khôi | Nam | 17-02-2014 | - | - | - | |||
| 5723 |
|
Nguyễn Nam Khánh | Nam | 05-07-2013 | - | - | - | |||
| 5724 |
|
Phùng Lê Quang | Nam | 1963-01-01 | - | - | - | |||
| 5725 |
|
Phan Nguyễn Trường Sơn | Nam | 08-06-2014 | - | - | - | |||
| 5726 |
|
Phạm Văn Tiến Vượng | Nam | 28-08-2013 | - | - | - | |||
| 5727 |
|
Hoàng Thiên | Nam | 22-11-1984 | IA | - | - | - | ||
| 5728 |
|
Lê Phúc Nguyên | Nam | 17-03-2004 | - | - | - | |||
| 5729 |
|
Đàm Linh Chi | Nữ | 29-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 5730 |
|
Trương Nhật Nguyễn | Nam | 13-02-1999 | - | - | - | |||
| 5731 |
|
Lã Quốc Trường | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 5732 |
|
Lê Tấn Minh Quân | Nam | 19-06-2017 | - | - | - | |||
| 5733 |
|
Nguyen Tuyet Anh | Nữ | 10-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 5734 |
|
Trần Hạo Nhiên | Nam | 09-07-2013 | - | - | 1410 | |||
| 5735 |
|
Lê Quang Định | Nam | 06-01-1975 | - | - | - | |||
| 5736 |
|
Trần Nhật Quang | Nam | 23-08-2013 | - | 1474 | 1804 | |||
| 5737 |
|
Nguyễn Thị Kim Hồng | Nữ | 12-04-1980 | - | - | - | w | ||
| 5738 |
|
Đinh Phú Long | Nam | 02-09-1987 | - | - | - | |||
| 5739 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 18-01-2019 | - | - | - | |||
| 5740 |
|
Phạm Mai Anh | Nữ | 06-04-2013 | - | - | - | w | ||