| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5741 |
|
Vũ Ngọc Minh Khôi | Nam | 16-08-2015 | - | - | - | |||
| 5742 |
|
Nguyễn Lê Duy Long | Nam | 16-01-2013 | - | 1613 | - | |||
| 5743 |
|
Trần Bảo Kiên | Nam | 11-02-2014 | - | 1502 | 1504 | |||
| 5744 |
|
Hoàng Như Vũ | Nam | 26-11-2009 | - | - | - | |||
| 5745 |
|
Phạm Hoàng Hiệp | Nam | 06-09-2012 | - | - | - | |||
| 5746 |
|
Lê Văn Minh Khoa | Nam | 30-04-2013 | - | - | - | |||
| 5747 |
|
Trần Ngọc Vũ Anh | Nam | 08-02-2014 | - | - | - | |||
| 5748 |
|
Le Thao Chi | Nữ | 26-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 5749 |
|
Phạm Hà Khả Tú | Nữ | 11-07-2009 | - | - | - | w | ||
| 5750 |
|
Phạm Minh Quý | Nam | 01-02-2012 | - | - | - | |||
| 5751 |
|
Trần Đại Lợi | Nam | 12-03-2010 | - | 1675 | 1700 | |||
| 5752 |
|
Hà Đức Quang | Nam | 21-06-2014 | - | - | - | |||
| 5753 |
|
Mai Hữu Phú | Nam | 13-05-2013 | - | - | - | |||
| 5754 |
|
Phạm Hương Giang | Nữ | 11-12-2010 | - | - | - | w | ||
| 5755 |
|
Phạm Ngọc Quang Vinh | Nam | 22-05-2011 | - | - | - | |||
| 5756 |
|
Triệu Đình Thanh Tú | Nam | 22-08-2014 | - | - | - | |||
| 5757 |
|
Nguyễn Nhật Bảo Long | Nam | 29-09-2014 | - | - | - | |||
| 5758 |
|
Lê Hải Nguyên | Nam | 04-03-2016 | - | - | - | |||
| 5759 |
|
Vũ Nguyễn Minh Trang | Nữ | 25-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 5760 |
|
Nguyễn Đại Việt Cường | Nam | 14-02-2012 | - | 1542 | 1623 | |||