| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5841 |
|
Trần Ngọc Thuận | Nam | 09-02-2005 | - | - | - | |||
| 5842 |
|
Đào Phúc Cát Tiên | Nữ | 02-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 5843 |
|
Trần Việt Huy | Nam | 16-09-2009 | - | - | - | |||
| 5844 |
|
Lê Hoàng Minh | Nam | 18-02-2007 | - | - | - | |||
| 5845 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 03-07-1983 | - | - | - | |||
| 5846 |
|
Dương Phú Khải Minh | Nam | 13-08-2014 | - | - | - | |||
| 5847 |
|
Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | Nữ | 04-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 5848 |
|
Bùi Phúc Hiếu | Nam | 22-02-2019 | - | - | - | |||
| 5849 |
|
Nguyễn Thanh Hương Giang | Nữ | 13-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 5850 |
|
Nguyễn Vũ Bảo Đạt | Nam | 03-01-2014 | - | - | - | |||
| 5851 |
|
Mai Đình Sơn | Nam | 29-09-2007 | - | 1548 | - | |||
| 5852 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 21-10-2006 | - | - | - | |||
| 5853 |
|
Bùi Chí Phú | Nam | 15-03-2013 | - | - | - | |||
| 5854 |
|
Đặng Minh Tuấn | Nam | 13-10-2010 | - | - | - | |||
| 5855 |
|
Trần Duy Anh | Nam | 13-07-2016 | - | - | - | |||
| 5856 |
|
Nguyễn Đình Duy | Nam | 27-04-2001 | - | 1503 | - | |||
| 5857 |
|
Lê Hiếu Minh | Nam | 26-11-2008 | - | - | - | |||
| 5858 |
|
Phan Ngọc Diễm Oanh | Nữ | 31-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 5859 |
|
Nguyễn Đăng Phan | Nam | 20-03-2013 | - | - | - | |||
| 5860 |
|
Trần Vĩ Tùng | Nam | 31-03-2017 | - | - | - | |||