| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5901 |
|
Nguyễn Ngọc Kim Ngân | Nữ | 02-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5902 |
|
Lương Trọng Quý | Nam | 20-05-2007 | - | - | - | |||
| 5903 |
|
Trần Huỳnh Minh Quân | Nam | 15-10-2003 | - | 1655 | - | |||
| 5904 |
|
Nguyễn Duy Khang | Nam | 08-12-2012 | - | - | - | |||
| 5905 |
|
Phạm Anh Cường | Nam | 19-03-1999 | - | - | - | |||
| 5906 |
|
Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 09-04-2009 | - | - | - | w | ||
| 5907 |
|
Lê Ngọc Minh Quân | Nam | 27-07-2018 | - | - | - | |||
| 5908 |
|
Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 12-06-2009 | - | - | - | w | ||
| 5909 |
|
Lưu Gia Vĩ | Nam | 09-07-2016 | - | - | - | |||
| 5910 |
|
Hoàng Anh Tuấn | Nam | 1965-11-29 | - | - | - | |||
| 5911 |
|
Lê Công Khánh Như | Nữ | 06-02-2010 | - | - | - | w | ||
| 5912 |
|
Thiều Tường Phú | Nam | 11-04-2013 | - | - | - | |||
| 5913 |
|
Nguyễn Ngọc Phụng | Nữ | 13-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 5914 |
|
Nguyễn Trần Hiếu | Nam | 26-08-2007 | - | - | - | |||
| 5915 |
|
Ngô Quang Tường | Nam | 09-08-2013 | - | - | - | |||
| 5916 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 24-07-2017 | - | - | - | |||
| 5917 |
|
Trương Hoàng Phong | Nam | 13-02-2018 | - | - | - | |||
| 5918 |
|
Lê Nguyễn Mai Thảo | Nữ | 29-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 5919 |
|
Nguyễn Hồng Sơn | Nam | 25-10-2009 | - | - | - | |||
| 5920 |
|
Nguyễn Thị Thủy Trinh | Nữ | 07-02-1993 | - | - | - | w | ||