| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5941 |
|
Đỗ Bá Lâm | Nam | 01-03-2006 | - | - | - | |||
| 5942 |
|
Trần Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 30-11-2005 | - | - | - | w | ||
| 5943 |
|
Nguyễn Trần Duy Khôi | Nam | 09-08-2017 | - | - | - | |||
| 5944 |
|
Vũ Thiên Thành | Nam | 20-06-2014 | - | - | - | |||
| 5945 |
|
Phạm Huy Hoàng | Nam | 04-03-2008 | - | - | - | |||
| 5946 |
|
Nguyễn Lương Huy | Nam | 02-04-2009 | - | 1435 | - | |||
| 5947 |
|
Nguyễn Đức Minh Khoa | Nam | 09-06-2015 | - | - | - | |||
| 5948 |
|
Nguyễn Viết Tuấn Kiệt | Nam | 09-02-2013 | - | - | - | |||
| 5949 |
|
Thạch Thanh Doanh | Nam | 07-10-2015 | - | - | - | |||
| 5950 |
|
Nguyễn Mạnh Tùng | Nam | 17-11-2015 | - | - | - | |||
| 5951 |
|
Lưu Gia Khánh | Nam | 16-09-2011 | - | - | - | |||
| 5952 |
|
Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 15-07-1995 | - | - | - | w | ||
| 5953 |
|
Nguyễn Phương Hiếu | Nam | 06-06-2012 | - | - | - | |||
| 5954 |
|
Ngô Thanh Trà | Nữ | 24-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 5955 |
|
Lâm Hà Phương | Nữ | 28-09-2007 | - | - | - | w | ||
| 5956 |
|
Lê Hoàng Phúc | Nam | 15-12-2011 | - | - | - | |||
| 5957 |
|
Phạm Gia Bao | Nam | 31-01-2009 | - | - | - | |||
| 5958 |
|
Phạm Nguyễn Hồng Nhật | Nam | 07-04-2012 | - | 1554 | - | |||
| 5959 |
|
Mạnh Trọng Minh | Nam | 23-11-2018 | - | - | - | |||
| 5960 |
|
Nguyễn Quang Vinh | Nam | 15-10-2014 | - | - | - | |||