| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5961 |
|
Nguyễn Tấn Thành | Nam | 15-03-1983 | - | - | - | |||
| 5962 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 30-05-2015 | - | 1492 | 1437 | |||
| 5963 |
|
Đặng Vũ Quang Thanh | Nam | 08-04-2013 | - | - | - | |||
| 5964 |
|
Lâm Gia Phúc | Nam | 03-05-2018 | - | - | - | |||
| 5965 |
|
Nguyễn Duy Đông | Nam | 27-08-1984 | - | - | - | |||
| 5966 |
|
Phạm Ngọc Minh | Nam | 22-08-2018 | - | - | - | |||
| 5967 |
|
Phạm Đăng Khoa | Nam | 26-01-2019 | - | - | - | |||
| 5968 |
|
Dương Hoàng Anh | Nam | 10-08-2016 | - | - | - | |||
| 5969 |
|
Hồ Nguyễn Kim Dung | Nữ | 03-01-2005 | - | - | - | w | ||
| 5970 |
|
Đinh Trọng Nhật Minh | Nam | 04-02-2016 | - | - | - | |||
| 5971 |
|
Trương Minh Mẫn | Nam | 13-01-2002 | - | 1513 | - | |||
| 5972 |
|
Hoàng Gia Bảo | Nam | 22-08-2010 | - | - | - | |||
| 5973 |
|
Hoàng Nhật Khánh Linh | Nữ | 10-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 5974 |
|
Hoàng Tùng Lâm | Nữ | 17-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 5975 |
|
Lê Hiểu Khang | Nam | 06-04-2011 | - | 1706 | 1499 | |||
| 5976 |
|
Đào Tuấn Phong | Nam | 14-08-2012 | - | - | - | |||
| 5977 |
|
Nguyễn Chấn Phong | Nam | 05-10-2011 | - | 1433 | - | |||
| 5978 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 14-09-1982 | FA | - | - | - | ||
| 5979 |
|
Nguyễn Trí | Nam | 21-11-2011 | - | - | - | |||
| 5980 |
|
Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 03-08-2011 | - | 1539 | - | |||