| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5981 |
|
Nguyễn Xuân Hiếu | Nam | 26-04-2009 | - | - | - | |||
| 5982 |
|
Trần Trường Khang | Nam | 09-05-2018 | - | - | - | |||
| 5983 |
|
Nguyễn Hữu Đức Long | Nam | 13-06-2012 | - | - | - | |||
| 5984 |
|
Lê Bá Vương | Nam | 01-09-1990 | NI | - | - | - | ||
| 5985 |
|
Nguyễn Hồng Ân | Nam | 28-04-2017 | - | - | - | |||
| 5986 |
|
Nguyễn Nam Thanh | Nam | 19-09-2014 | - | - | - | |||
| 5987 |
|
Dương Thiên Ninh | Nam | 10-12-2011 | - | - | - | |||
| 5988 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 26-01-2013 | - | - | - | |||
| 5989 |
|
Trần Anh Tùng | Nam | 22-01-2014 | - | - | - | |||
| 5990 |
|
Phạm Hùng Cường | Nam | 19-03-2007 | - | 1404 | - | |||
| 5991 |
|
Nguyễn Khánh Hoàng | Nam | 03-10-2000 | - | - | - | |||
| 5992 |
|
Ngô Quý Phú | Nam | 08-06-2013 | - | 1597 | 1690 | |||
| 5993 |
|
Nguyễn Hữu Nhật Minh | Nam | 12-10-2015 | - | - | - | |||
| 5994 |
|
Trần Quang Hưng | Nam | 23-04-2011 | - | - | - | |||
| 5995 |
|
Đinh Ngọc Thái Sơn | Nam | 24-08-2017 | - | - | - | |||
| 5996 |
|
Tào Khánh Minh | Nam | 09-07-2017 | - | - | - | |||
| 5997 |
|
Nguyễn Trần Thành Phát | Nam | 08-05-2012 | - | - | - | |||
| 5998 |
|
Dương Thanh Huyền | Nữ | 19-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 5999 |
|
Bùi Tín Phước | Nam | 08-05-2016 | - | - | - | |||
| 6000 |
|
Nguyễn Ngọc Khải Minh | Nam | 24-02-2016 | - | - | - | |||