| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6001 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Quân | Nam | 23-10-2017 | - | - | - | |||
| 6002 |
|
Nguyễn Văn Mùng | Nam | 12-10-1987 | - | - | - | |||
| 6003 |
|
Lê Bảo Duy | Nam | 03-08-2017 | - | - | - | |||
| 6004 |
|
Võ Thị Thanh Bình | Nữ | 23-10-2005 | - | - | - | w | ||
| 6005 |
|
Trẫn Lữ Phượng Hoàng | Nữ | 01-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 6006 |
|
Trịnh Duy Anh | Nam | 10-01-1985 | - | - | - | |||
| 6007 |
|
Nguyễn Bảo Duy | Nam | 20-03-2018 | - | - | - | |||
| 6008 |
|
Hoàng Tuấn Anh | Nam | 07-08-2001 | - | - | - | |||
| 6009 |
|
Mai Nhật Huy | Nam | 04-02-2018 | - | 1402 | 1479 | |||
| 6010 |
|
Đàm Minh Tùng Lâm | Nam | 29-05-2013 | - | - | - | |||
| 6011 |
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai | Nữ | 21-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 6012 |
|
Lê Đức Chính | Nam | 29-04-2002 | - | - | - | |||
| 6013 |
|
Đinh Văn Quốc Việt | Nam | 18-02-2002 | - | - | - | |||
| 6014 |
|
Đỗ Quang Đại | Nam | 18-02-2012 | - | - | 1456 | |||
| 6015 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 28-06-2012 | - | - | - | |||
| 6016 |
|
Trần Chánh Tâm | Nam | 09-10-1980 | - | - | - | |||
| 6017 |
|
Lê Hoàng Vinh | Nam | 24-11-2009 | - | - | - | |||
| 6018 |
|
Nguyễn Thanh Dũng | Nam | 1963-09-10 | - | - | - | |||
| 6019 |
|
Phạm Trung Nghĩa | Nam | 12-05-2013 | - | - | - | |||
| 6020 |
|
Phạm Lê Thanh Trúc | Nữ | 13-03-2018 | - | - | - | w | ||