| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6021 |
|
Trần Hải Phong | Nam | 28-07-2012 | - | - | - | |||
| 6022 |
|
Phạm Hoàng Lâm | Nam | 13-10-2019 | - | - | - | |||
| 6023 |
|
Nguyễn Thảo Nhi | Nữ | 19-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 6024 |
|
Lê Thị Thùy Vân | Nữ | 02-06-1993 | - | - | - | w | ||
| 6025 |
|
Bùi Thu Hương | Nữ | 20-07-1991 | - | - | - | w | ||
| 6026 |
|
Nguyễn Văn Lâm | Nam | 06-05-2001 | - | 1437 | - | |||
| 6027 |
|
Hứa Nam Khánh | Nam | 21-05-2011 | - | - | - | |||
| 6028 |
|
Lê Việt Dũng | Nam | 23-11-2006 | - | - | - | |||
| 6029 |
|
Cao Chí Nhân | Nam | 07-06-2015 | - | - | 1507 | |||
| 6030 |
|
Doãn Bá Phú | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 6031 |
|
Đặng Minh Anh | Nữ | 25-03-2010 | - | 1451 | - | w | ||
| 6032 |
|
Trần Mai Bình Huy | Nam | 06-06-2014 | - | - | - | |||
| 6033 |
|
Nguyễn Anh | Nam | 02-10-2015 | - | - | - | |||
| 6034 |
|
Đặng Thanh Khoa | Nam | 21-04-2018 | - | - | - | |||
| 6035 |
|
Trần Anh Khôi | Nam | 07-10-2020 | - | - | - | w | ||
| 6036 |
|
Nguyễn Trí Dũng | Nam | 07-09-2014 | - | - | - | |||
| 6037 |
|
Dương Đức Thọ | Nam | 30-09-2014 | - | 1477 | - | |||
| 6038 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 06-02-2018 | - | - | - | |||
| 6039 |
|
Trương Huỳnh Minh Tú | Nam | 30-11-1996 | - | - | - | |||
| 6040 |
|
Hồ Châu Bảo Trâm | Nữ | 23-08-2001 | - | - | - | w | ||