| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6041 |
|
Phạm Văn Lộc | Nam | 06-01-2007 | - | - | - | |||
| 6042 |
|
Trịnh Tấn Phát | Nam | 16-09-2012 | - | - | - | |||
| 6043 |
|
Nguyễn Lê Hà An | Nữ | 21-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 6044 |
|
Lê Lợi | Nam | 07-02-2003 | - | - | - | |||
| 6045 |
|
Hồ Trần Hồng Ngọc | Nữ | 22-06-2009 | - | 1461 | 1436 | w | ||
| 6046 |
|
Trần Diệu Linh | Nữ | 03-06-2020 | - | - | - | w | ||
| 6047 |
|
Lê Trần Nhật Quân | Nam | 07-03-2010 | - | - | - | |||
| 6048 |
|
Truong Thao Linh | Nữ | 21-05-2019 | - | - | - | w | ||
| 6049 |
|
Đặng Thanh Hương Trà | Nữ | 14-03-1993 | - | - | - | w | ||
| 6050 |
|
Lê Ngọc Vinh | Nam | 25-03-2015 | - | - | - | |||
| 6051 |
|
Trần Huỳnh Si La | Nam | 14-04-1992 | - | - | - | |||
| 6052 |
|
Nguyễn Xuân Bình Minh | Nam | 13-01-2005 | - | - | - | |||
| 6053 |
|
Phạm Ngọc Hoạt | Nam | 19-02-2001 | NA | - | - | - | ||
| 6054 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 03-07-2012 | - | - | - | |||
| 6055 |
|
Bùi Anh Quân | Nam | 17-05-2017 | - | - | - | |||
| 6056 |
|
Lê Văn Trung Hiếu | Nam | 14-11-2006 | - | - | - | |||
| 6057 |
|
Dương Mạc Hoàng Yến | Nữ | 04-01-2010 | - | 1500 | 1422 | w | ||
| 6058 |
|
Ngô Diệu Châu | Nữ | 19-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 6059 |
|
Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 09-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 6060 |
|
Lương Minh Đức | Nam | 26-05-2010 | - | - | 1516 | |||