| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6061 |
|
Đỗ Bảo Nguyên | Nam | 20-10-2016 | - | - | - | |||
| 6062 |
|
Nông Phạm Khánh Chi | Nữ | 10-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 6063 |
|
Đặng Trần Trí Nam | Nam | 11-06-2012 | - | - | - | |||
| 6064 |
|
Lê Triệu Thảo Nhi | Nữ | 05-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 6065 |
|
Bùi Minh Khang | Nam | 05-01-2020 | - | - | - | |||
| 6066 |
|
Lê Nam Khánh | Nam | 15-09-2011 | - | - | - | |||
| 6067 |
|
Lương Tuấn Mẫn | Nam | 06-01-2019 | - | - | - | |||
| 6068 |
|
Nguyễn Hữu Chí Bách | Nam | 09-01-2003 | - | - | - | |||
| 6069 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 06-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 6070 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 04-06-2015 | - | - | - | |||
| 6071 |
|
Hồ Thị Thanh Thảo | Nữ | 07-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 6072 |
|
Bùi Vũ Bảo Huy | Nam | 09-03-2016 | - | - | - | |||
| 6073 |
|
Trần Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 08-05-2014 | - | - | - | |||
| 6074 |
|
Ngô Đình Nhật Minh | Nam | 22-02-2008 | - | - | - | |||
| 6075 |
|
Hoàng Văn Đạt | Nam | 26-11-2006 | - | - | - | |||
| 6076 |
|
Phạm Nguyên Bách | Nam | 30-01-2016 | - | - | - | |||
| 6077 |
|
Văn Lê Gia Phúc | Nam | 15-10-2011 | - | - | - | |||
| 6078 |
|
Nguyễn Phạm Bảo Nghi | Nữ | 03-04-2008 | - | - | - | w | ||
| 6079 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 19-10-2011 | - | - | - | |||
| 6080 |
|
Lương Minh Quân | Nam | 09-06-2009 | - | - | - | |||