| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6081 |
|
Trần Nguyễn Hưng | Nam | 09-06-2009 | - | - | - | |||
| 6082 |
|
Phan Lê Đức Nghi | Nam | 15-06-2014 | - | - | - | |||
| 6083 |
|
Nguyễn Thị Hà | Nam | 15-12-2000 | - | - | - | |||
| 6084 |
|
Phan Minh Quân | Nam | 29-12-2017 | - | - | - | |||
| 6085 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 25-10-2018 | - | - | - | |||
| 6086 |
|
Nguyễn Tiến Nhật Khôi | Nam | 13-03-2015 | - | - | - | |||
| 6087 |
|
Dương Gia Bảo | Nam | 01-04-2015 | - | - | 1610 | |||
| 6088 |
|
Lê Khánh Quyên | Nữ | 02-09-1998 | FA | - | - | - | w | |
| 6089 |
|
Đông Quang Bình | Nam | 28-05-2014 | - | - | - | |||
| 6090 |
|
Phạm Huy Phúc Nguyên | Nam | 17-05-2013 | - | - | - | |||
| 6091 |
|
Phan Gia Bảo | Nam | 23-01-2013 | - | 1464 | 1485 | |||
| 6092 |
|
Lê Ngọc Thiên Minh | Nam | 11-08-2016 | - | - | - | |||
| 6093 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 26-06-1972 | - | - | - | |||
| 6094 |
|
Trần Tú Phương | Nữ | 28-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6095 |
|
Lê Nguyên Hiếu | Nam | 11-05-2014 | - | - | - | |||
| 6096 |
|
Trần Hữu Phúc | Nam | 07-11-2008 | - | - | - | |||
| 6097 |
|
Kiều Gia Phúc | Nam | 13-07-2016 | - | - | - | |||
| 6098 |
|
Trần Lê Bảo Châu | Nữ | 06-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 6099 |
|
Nguyễn Hiểu Minh | Nam | 12-08-2016 | - | - | - | |||
| 6100 |
|
Phạm Nguyên Việt | Nam | 03-01-2016 | - | - | - | |||