| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6101 |
|
Hoàng Bích Ngọc | Nữ | 28-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 6102 |
|
Nguyễn Hữu Khoa | Nam | 08-11-2015 | - | - | - | |||
| 6103 |
|
Phạm Minh Châu | Nữ | 25-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 6104 |
|
Trần Nguyên Khôi | Nam | 24-09-2015 | - | - | - | |||
| 6105 |
|
Nguyễn Ngọc Thùy Chi | Nữ | 14-04-2021 | - | - | - | w | ||
| 6106 |
|
Trần Lê Nhật Đăng | Nam | 31-12-2008 | - | 1480 | 1650 | |||
| 6107 |
|
Phan Tiến Dũng | Nam | 11-01-2016 | - | - | - | |||
| 6108 |
|
Trần Khả Anh | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6109 |
|
Tống Ngọc Khang | Nam | 16-09-2008 | - | 1603 | 1427 | |||
| 6110 |
|
Bùi Nhật Trường | Nam | 15-04-2008 | - | - | - | |||
| 6111 |
|
Lê Trung Hậu | Nam | 12-03-2007 | - | - | - | |||
| 6112 |
|
Nguyễn Thiện Khánh Nam | Nam | 04-11-2015 | - | - | - | |||
| 6113 |
|
Nguyễn Kiên Cường | Nam | 31-07-2010 | - | - | - | |||
| 6114 |
|
Lưu Quang Thông | Nam | 06-01-1990 | - | - | - | |||
| 6115 |
|
Trần Bảo Duy | Nam | 31-01-2007 | - | - | - | |||
| 6116 |
|
Nguyễn Gia Hưng | Nam | 22-02-2016 | - | - | - | |||
| 6117 |
|
Trần Hoàng Quốc Bảo | Nam | 23-10-2018 | - | - | - | |||
| 6118 |
|
Bewley John Việt Anh | Nam | 18-06-2014 | - | - | - | |||
| 6119 |
|
Nguyễn Hương Liên | Nữ | 07-04-1987 | - | - | - | w | ||
| 6120 |
|
Đỗ Hoàng Bách | Nam | 05-06-2016 | - | - | - | |||