| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6121 |
|
Nguyễn Ngọc Khánh An | Nữ | 25-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6122 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 20-05-2015 | - | - | - | |||
| 6123 |
|
Nguyễn Quang Vinh | Nam | 22-09-2011 | - | 1772 | 1792 | |||
| 6124 |
|
Bùi Văn Quang | Nam | 15-02-1984 | NA | - | - | - | ||
| 6125 |
|
Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 17-12-2010 | - | 1514 | 1493 | |||
| 6126 |
|
Lê Hoàng Long | Nam | 07-01-2010 | - | 1515 | - | |||
| 6127 |
|
Oscar Meriau | Nam | 06-03-2013 | - | - | - | |||
| 6128 |
|
Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | 19-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 6129 |
|
Nguyễn Khôi Anh | Nữ | 14-05-2008 | - | - | - | w | ||
| 6130 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 17-12-2014 | - | - | - | |||
| 6131 |
|
Đỗ Hoàng Tấn Thuận | Nam | 06-06-2006 | - | - | - | |||
| 6132 |
|
Lưu Nguyễn Đức Anh | Nam | 28-08-2015 | - | - | - | |||
| 6133 |
|
Đỗ Phạm Bảo Châu | Nữ | 07-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 6134 |
|
Trần Gia Hân | Nữ | 11-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 6135 |
|
Ngô Phúc Khang | Nam | 18-07-2015 | - | 1468 | 1417 | |||
| 6136 |
|
Hồ Hùng Anh | Nam | 05-05-2014 | - | 1591 | 1504 | |||
| 6137 |
|
Phan Hoang Gia Bao | Nữ | 26-04-2004 | - | - | - | w | ||
| 6138 |
|
Bùi Thái Sơn | Nam | 25-04-2017 | - | 1553 | 1494 | |||
| 6139 |
|
Dương Vũ Kha | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 6140 |
|
Nguyễn Thiện Nhân | Nam | 03-11-2008 | - | 1572 | 1457 | |||