| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6141 |
|
Nguyễn Thanh Thúy | Nữ | 18-07-2000 | - | - | - | w | ||
| 6142 |
|
Lê Hải Minh Sơn | Nam | 01-02-2016 | - | 1409 | 1483 | |||
| 6143 |
|
Phạm Nguyễn Mạnh Trí | Nam | 20-09-2018 | - | - | - | |||
| 6144 |
|
Hà Bảo Duy | Nam | 12-05-2013 | - | - | - | |||
| 6145 |
|
Huỳnh Thiện Trí | Nam | 05-10-2007 | - | - | - | |||
| 6146 |
|
Lê Anh Minh Nhật | Nam | 19-11-2008 | - | - | - | |||
| 6147 |
|
Trần Sơn Lâm | Nữ | 06-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 6148 |
|
Trần Trọng Phúc | Nam | 06-09-2017 | - | - | - | |||
| 6149 |
|
Phạm Trúc Vy | Nữ | 06-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 6150 |
|
Phan Mai Khôi | Nữ | 07-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 6151 |
|
Lương Hương Giang | Nữ | 04-05-2008 | - | 1532 | - | w | ||
| 6152 |
|
Trần Trường Thịnh | Nam | 23-09-2015 | - | - | 1559 | |||
| 6153 |
|
Lê Nguyễn Thanh Trường | Nam | 14-06-2011 | - | - | - | |||
| 6154 |
|
Nguyễn Văn Thịnh | Nam | 24-04-2011 | - | - | - | |||
| 6155 |
|
Hồ Phước Tuấn | Nam | 1957-07-20 | - | - | - | |||
| 6156 |
|
Bùi Đức Trình | Nam | 24-08-1978 | - | - | - | |||
| 6157 |
|
Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 19-11-2016 | - | - | - | |||
| 6158 |
|
Nguyễn Bá Minh Nghĩa | Nam | 05-02-2018 | - | - | - | |||
| 6159 |
|
Nguyễn Ngọc Phương Uyên | Nữ | 19-05-2009 | - | 1692 | - | w | ||
| 6160 |
|
Trịnh Bảo Nguyên | Nam | 24-04-2016 | - | 1407 | - | |||