| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6161 |
|
Lâm Gia Hanh | Nữ | 05-11-2008 | - | - | - | w | ||
| 6162 |
|
Trần Gia Khiêm | Nam | 31-01-2017 | - | - | - | |||
| 6163 |
|
Phạm Hoàng Khánh Linh | Nữ | 15-08-2009 | - | - | - | w | ||
| 6164 |
|
Dương Thiên Kim | Nữ | 11-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 6165 |
|
Nguyễn Nhật Hải | Nam | 28-12-2012 | - | - | - | |||
| 6166 |
|
Vũ Tuấn Minh | Nam | 25-05-2015 | - | - | - | |||
| 6167 |
|
Hùng Anh | Nam | 19-09-2012 | - | - | - | |||
| 6168 |
|
Ngân Bá Hoàng Tùng | Nam | 05-06-2005 | - | - | - | |||
| 6169 |
|
Lê Bảo Long | Nam | 19-04-2014 | - | - | - | |||
| 6170 |
|
Lê Nguyễn Hải Thiên | Nam | 13-10-2011 | - | - | - | |||
| 6171 |
|
Dulieu Matthias Nguyễn Minh | Nam | 13-11-2016 | - | - | - | |||
| 6172 |
|
Hoàng Hạnh Dung | Nữ | 20-12-2011 | - | - | - | w | ||
| 6173 |
|
Hoàng Công Vinh | Nam | 07-03-2010 | - | - | - | |||
| 6174 |
|
Ca Lê Bảo Trâm | Nữ | 12-01-2014 | - | - | - | w | ||
| 6175 |
|
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 27-04-1995 | - | - | - | |||
| 6176 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Châu | Nữ | 02-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 6177 |
|
Đoàn Nguyễn Hồng Thái | Nam | 22-12-2006 | - | - | - | |||
| 6178 |
|
Trần Minh Chiến | Nam | 14-09-2017 | - | - | - | |||
| 6179 |
|
Nguyễn Mạnh Hiệp | Nam | 20-09-1998 | - | - | - | |||
| 6180 |
|
Nguyễn Trần Thủy Trân | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||