| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6181 |
|
Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 21-03-1982 | NA | - | - | - | w | |
| 6182 |
|
Nghiêm Khánh Linh | Nữ | 02-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 6183 |
|
Đỗ Quốc Thắng | Nam | 10-05-2009 | - | - | - | |||
| 6184 |
|
Khưu Dịch Tài | Nam | 22-08-2007 | - | - | - | |||
| 6185 |
|
Hồ Việt Hà | Nữ | 19-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 6186 |
|
Bùi Quang Phúc | Nam | 23-06-2011 | - | - | - | |||
| 6187 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 26-05-2013 | - | - | - | |||
| 6188 |
|
Bùi Công Nam Anh | Nam | 24-12-2009 | - | - | - | |||
| 6189 |
|
Phạm Văn Quân | Nam | 01-01-1985 | - | - | - | |||
| 6190 |
|
Lê Hà Thy | Nữ | 16-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 6191 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 09-05-1984 | - | - | - | |||
| 6192 |
|
Trần Vân Anh | Nữ | 09-07-2007 | - | - | - | w | ||
| 6193 |
|
Đặng Hồng Gia Huy | Nam | 28-09-2014 | - | - | - | |||
| 6194 |
|
Nguyễn Huy Khánh | Nam | 19-01-2012 | - | - | - | |||
| 6195 |
|
Trần Nam Thành | Nam | 12-09-2015 | - | - | - | |||
| 6196 |
|
Nguyễn Trường Thịnh | Nam | 15-12-2001 | - | - | - | |||
| 6197 |
|
Ngô Thanh Phong | Nam | 10-11-2014 | - | - | - | |||
| 6198 |
|
Nguyễn Lang Thùy Trang | Nữ | 02-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 6199 |
|
Hoàng Hồng Minh | Nữ | 06-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 6200 |
|
Trần Thuận Phước | Nam | 03-07-2012 | - | - | - | |||