| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6201 |
|
Phương Sỹ Nguyên | Nam | 05-07-2010 | - | - | - | |||
| 6202 |
|
Nguyễn Khôi Nguyên | Nam | 07-05-2013 | - | - | 1588 | |||
| 6203 |
|
Lê Như Ý | Nữ | 16-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 6204 |
|
Trần Thế Hoàng | Nam | 18-09-2015 | - | - | - | |||
| 6205 |
|
Trần Thị Minh Trang | Nữ | 18-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 6206 |
|
Mai Đăng Khoa | Nam | 21-01-2016 | - | - | - | |||
| 6207 |
|
Phạm Phúc An | Nam | 15-05-2015 | - | - | - | |||
| 6208 |
|
Lê Ngọc Ái Trân | Nữ | 21-04-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 6209 |
|
Hồ Nguyễn Nhật Minh | Nam | 01-06-2015 | - | - | - | |||
| 6210 |
|
Phạm Đặng Khư Duy | Nam | 20-03-2006 | - | - | - | |||
| 6211 |
|
Bùi Gia An | Nam | 08-04-2008 | - | - | - | |||
| 6212 |
|
Phạm Minh Đăng | Nam | 18-05-2016 | - | - | - | |||
| 6213 |
|
Đinh Văn Ngọc | Nam | 01-01-1980 | DI | - | - | - | ||
| 6214 |
|
Hồ Quốc Minh | Nam | 17-06-2012 | - | - | - | |||
| 6215 |
|
Phạm Thiên Lộc | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 6216 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 14-06-2015 | - | - | - | |||
| 6217 |
|
Đỗ Quang Minh | Nam | 19-07-2005 | - | - | - | |||
| 6218 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Huy | Nam | 17-05-2015 | - | - | - | |||
| 6219 |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | Nữ | 14-03-2012 | - | 1567 | - | w | ||
| 6220 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 17-08-2009 | - | - | - | w | ||